găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove

găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove

găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove

găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove

găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove
găng tay y tế nitrile, găng tay y tế nitrile không bột, găng tay y tế nitrile tp hcm, găng tay y tế nitrile glove
Hỗ trợ: 0902 870 981Hỗ trợ: 0902 870 981
Hỗ trợ: 0902 870 981

Danh mục sản phẩm

Trang chủ   >   Sản phẩm   >   T.BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG   >   GĂNG TAY BẢO HỘ   >   GĂNG TAY Y TẾ VGLOVE NITRILE
pro-pic-detail

GĂNG TAY Y TẾ VGLOVE NITRILE

Lượt xem:  1528 lượt
Mã SP:  
Giá bán: Liên hệ

Găng Tay Nitrile không bột

  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Găng Tay Nitrile không bột

Chức năng

  • Bảo vệ khỏi các chất không mong muốn hay nguy hiểm
  • Xe viền cổ tay giúp cho đeo găng dễ dàng và tránh tình trạng bị cuộn xuống
  • Có sự dẻo dai tuyệt vời với khả năng chống thủng tốt hơn
  • Có bề mặt toàn bộ găng nhám hoặc nhám đầu ngón tay giúp tăng khả năng cầm nắm cả khi khô và ướt
  • Mỏng hơn giúp tăng độ nhạy cảm xúc giác
  • Thiết kế dành riêng cho sự thoải mái và vừa vặn
  • Cung cấp một giải pháp thay thế cho những người dị ứng với cao su tự nhiên

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM

Nhãn hiệu

VGLOVE

Chất liệu

Cao su Nitrile nhân tạo.

Loại

Không bột chưa tiệt trùng.
dùng cho cả hai tay; bề mặt đầu ngón tay nhám; xe viền cổ tay; Màu trắng hay có màu (Xanh dương, Xanh dương nhạt, …)

Tiêu chuẩn chất lượng

Phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM D6319
Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2008, ISO 13485:2003. ISO 22000:2005.
Sản xuất từ 100% nitrile (Acrylonitrile-Butadiene)

Kích thướng găng tay

Extra-small, Small, Medium, Large, Extra-large.
Được đánh dấu Size trên thùng hàng bằng mực đen.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo mát mẻ, nhiệt độ không cao hơn 30°C.

Hạn sử dụng

3 năm kể từ ngày sản xuất.

KÍCH THƯỚC

Kích thước

Tiêu chuẩn

VRG KHAI HOAN

ASTM D6319

Chiều dài (mm)

230 min

220 min (XS, S)
230 min (M, L, XL)

Chiều rộng (mm)

75 ± 5 (XS) 
85 ± 5 (S) 
95 ± 5 (M) 
105 ± 5 (L) 
115 ± 5 (XL)

70 ± 10 (XS) 
80 ± 10 (S) 
95 ± 10 (M) 
110 ± 10 (L) 
120 ± 10 (XL)

Độ dày (mm)

Ngón tay : 0. 08 mm min
Lòng bàn tay: 0.06 mm min

Ngón tay : 0.05 mm min
Lòng bàn tay : 0.05 mm min

Trọng lượng

M = 3.6g

CHỈ TIÊU LÝ HÓA


Tensile

Tensile strength (MPA)
Trước lão hóa: 18Mpa min
Sau lão hóa: 20Mpa min

Elongation at break (%)
Trước lão hóa: 600% min
Sau lão hóa: 500% min

Tensile strength (MPA)
Trước lão hóa: 14Mpa min
Sau lão hóa: 14Mpa min

Elongation at break (%)
Trước lão hóa: 500% min
Sau lão hóa: 400% min

Hàm lượng bột

Tối đa 2 mg / găng

Hàm lượng protein

Không có Protein

Đối tác